BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỌC BTCT DỰ ỨNG LỰC VÀ CỌC THƯỜNG
(Tháng 09/2011)
CỌC CỪ |
THÉP CHỦ |
MÁC |
L |
TẢI TRỌNG LÀM VIỆC (tấn) |
TẢI TRỌNG THI CÔNG (tấn) |
200 X 200 |
4 Φ 7 |
50 |
10 |
50 |
75 - 100 |
250 X 250 |
4 Φ 7 |
50 |
10 |
60 |
90 - 120 |
250 X 250 |
6 Φ 7 |
50 |
12 |
60 |
90 - 120 |
300 X 300 |
4 Φ 7 |
50 |
9 |
70 |
105 - 140 |
300 X 300 |
6 Φ 7 |
50 |
11 |
70 |
105 - 140 |
300 X 300 |
8 Φ 7 |
50 |
12 |
70 |
105 - 140 |
350 X 350 |
4 Φ 7 |
50 |
10 |
90 |
135 - 180 |
350 X 350 |
10 Φ 7 |
50 |
12 |
90 |
135 - 180 |
350 X 350 |
12 Φ 7 |
50 |
13 |
90 |
135 - 180 |
400 X 400 |
8 Φ 7 |
50 |
10 |
110 |
165 - 220 |
400 X 400 |
12 Φ 7 |
50 |
13 |
110 |
165 - 220 |
CỌC CỪ |
THÉP |
MÁC |
L |
TẢI TRỌNG LÀM VIỆC (tấn) |
TẢI TRỌNG THI CÔNG (tấn) |
CHỦ |
|||||
200 X 200 |
4 Φ 14 |
30 |
8 |
50 |
75 - 100 |
200 X 200 |
4 Φ 14 |
30 |
8 |
50 |
75 - 100 |
250 X 250 |
4 Φ 14 |
30 |
8 |
60 |
90 - 120 |
300 X 300 |
4 Φ 16 |
30 |
9 |
70 |
105 -140 |
300 X 300 |
4 Φ 16 |
30 |
12 |
70 |
105 -140 |
350 X 350 |
4 Φ 18 |
30 |
10 |
90 |
135 -180 |
400 X 400 |
4 Φ 20 |
3
|
11 |
110 |
165 - 220 |
TCXD 5847 : 1994 (Cột điện bê tông cốt thép ly tâm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử)
TCVN 7888 : 2008 (Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước)
TCXD VN 372 : 2006 (Ống cống bê tông cốt thép thoát nước)
TCXD VN 286 : 2003 (Đóng và ép cọc - Tiêu chuẩn thi công và nghiện thu)
Tiêu chuẩn JIS A 5309 - 1991
Tiêu chuẩn JIS G 3112 - 1987
Tiêu chuẩn JIS G 3137 - 1994
Tiêu chuẩn JIS G 3532 - 1993
Tiêu chuẩn JIS G 3536 - 1994
Tiêu chuẩn JIS G3536 - 1994 - EX010
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ
Archietectural Institution Japan (AIJ) - Tinh đất theo chỉ tiêu SPT
TCVN 2737-1995 : Tải Trọng và Tác Động
TCXD 205-1998 : Móng Cọc - Tiêu Chuẩn Thiết Kế (Tính theo chỉ tiêu cơ lý đất nền)
ACI Standard Building 318-122 (Tính toán Bê Tông ƯST)